| TT |
HỌ VÀ TÊN |
GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH |
THÔNG TIN NGHỀ NGHIỆP |
HỘ KHẨU |
| 1 |
Nguyễn Thế Bẩy |
Nam |
30/05/1986 |
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam |
T.Bắc Ninh |
| 2 |
Hồ Thành Bắc |
Nam |
14/07/1985 |
|
T.Thái Nguyên |
| 3 |
Lê Hải Biên |
Nam |
12/7/1986 |
|
T. Lào Cai |
| 4 |
Cao Đăng Cường |
Nam |
24/02/1984 |
|
T.Thái Bình |
| 5 |
Phạm Văn Chiến |
Nam |
6/3/1985 |
Trung tâm trắc địa bản đồ biển-Seamap.vn |
T.Nam Định |
| 6 |
Phạm Thành Chí |
Nam |
22/11/1986 |
Chi nhánh Viettel Bắc Giang |
T.Bắc Giang |
| 7 |
Lưu Hồng Dậu |
Nam |
22/09/1981 |
Chi nhánh Viettel Thái Nguyên |
T.Thái Nguyên |
| 8 |
Đàm Quang Diện |
Nam |
8/5/1986 |
Công an tỉnh Thái Nguyên |
T.Thái Nguyên |
| 9 |
Nguyễn Ngọc Đông |
Nam |
24/01/1986 |
Trung tâm trắc địa bản đồ biển-Seamap.vn |
T.Bắc Ninh |
| 10 |
Trần Anh Đức |
Nam |
18/01/1987 |
|
T.Quảng Ninh |
| 11 |
Nguyễn Việt Hà |
Nam |
9/8/1985 |
|
T.Vĩnh Phúc |
| 12 |
Mai Thị Thu Hiền |
Nữ |
6/2/1986 |
Cục Tần số - Bộ Thông tin và Truyền thông |
T.Phú Thọ |
| 13 |
Nguyễn Viết Hưng |
Nam |
1/10/1985 |
Chi nhánh Viettel Lai Châu |
T.Thái Bình |
| 14 |
Hà Trung Kiên |
Nam |
29/08/1986 |
|
T.Phú Thọ |
| 15 |
Lê Ngọc Khánh |
Nam |
27/02/1984 |
|
T.Phú Thọ |
| 16 |
Phạm Văn Kiên |
Nam |
20/08/1986 |
|
T.Nam Định |
| 17 |
Nguyễn Văn Luân |
Nam |
12/8/1986 |
VNPT Bắc Giang |
T.Bắc Giang |
| 18 |
Ứng Văn Nguyện |
Nam |
2/12/1985 |
Chuyên viên, Cục Viễn thông - Bộ Thông tin và Truyền thông |
T.Tuyên Quang |
| 19 |
Lê Hồng Phúc |
Nam |
4/9/1986 |
VNPT Lào Cai |
T.Lào Cai |
| 20 |
Nguyễn Văn Quang |
Nam |
1/10/1985 |
Cán bộ Viettel – Hà Nội |
T.Hà Tây |
| 21 |
Phạm Văn Quỳnh |
Nam |
25/05/1986 |
Cán bộ Viettel – Quảng Ninh - Lào |
T.Quảng Ninh |
| 22 |
Trần Văn Quý |
Nam |
21/03/1986 |
Viettel Group - Haiiti |
T.Thái Nguyên |
| 23 |
Phạm Trần Quý |
Nam |
17/07/1984 |
Viettel |
T.Thái Nguyên |
| 24 |
Nguyễn Văn Thăng |
Nam |
7/3/1985 |
Công ty Cổ phần phát triển phát thanh truyền hình |
T.Bắc Ninh |
| 25 |
Hồ Minh Thắng |
Nam |
2/1/1984 |
|
T.Bắc Ninh |
| 26 |
Nguyễn Văn Thanh |
Nam |
6/5/1985 |
|
T.Bắc Giang |
| 27 |
Phạm Quốc Thịnh |
Nam |
13/06/1985 |
Giảng viên trường đại học công nghệ thông tin và truyền thông |
T.Thái Nguyên |
| 28 |
Bùi Thanh Tùng |
Nam |
22/06/1986 |
Cán bộ Vina phone – Thái Nguyên |
T.Thái Nguyên |
| 29 |
Lê Vũ Sơn Tùng |
Nam |
22/08/1982 |
Chi nhánh Viettel Phú Thọ |
T.Bắc Giang |
| 30 |
Vũ Văn Toàn |
Nam |
26/11/1984 |
|
T.Bắc Giang |
| 31 |
Lê Văn Trọng |
Nam |
25/11/1985 |
EVN Cao Bằng |
T.Thanh Hoá |
| 32 |
Lê Duy Trường |
Nam |
21/07/1985 |
Cán bộ Viettel – Lạng Sơn |
T.Thái Nguyên |
| 33 |
Nguyễn Mạnh Trường |
Nam |
1/5/1985 |
Cục Viễn thông - Bộ Thông tin và Truyền thông |
T.Ninh Bình |
| 34 |
Đỗ Đức Tuân |
Nam |
4/4/1986 |
Cán bộ Viettel – Quang Ninh |
T.Quảng Ninh |
| 35 |
Phạm Quang Tuyền |
Nam |
10/8/1985 |
VNPT Thái Nguyên |
T.Thái Nguyên |
| 36 |
Trịnh Tiến Thái |
Nam |
5/7/1985 |
Chi nhánh Viettel Bắc Giang |
T.Bắc Giang |
| 37 |
Trần Văn Hè |
Nam |
30/09/1982 |
Chi nhánh Viettel Bắc Giang |
T.Bắc Giang |
| 38 |
Ong Văn Hạnh |
Nam |
15/04/1982 |
Nissan Techno Việt Nam |
T.Bắc Giang |
| 39 |
Trần Đình Phú |
Nam |
30/06/1985 |
|
T.Hà Tĩnh |
| 40 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
Nam |
10/7/1986 |
VNPT Nam Định |
T.Nam Định |
| 41 |
Phạm Văn Vinh |
Nam |
19/11/1986 |
Cán bộ Viettel – Bắc Cạn |
Tp.Hải Phòng |
| 42 |
Nguyễn Đức Việt |
Nam |
4/10/1984 |
Chi nhánh Viettel Vĩnh Phúc |
T.Vĩnh Phúc |
| 43 |
Trần Tuấn Việt |
Nam |
11/7/1986 |
Giảng viên Trường Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông |
T.Tuyên Quang |
| 44 |
Nguyễn Anh Vũ |
Nam |
18/01/1985 |
VNPT Phú Thọ |
T.Phú Thọ |